Có 1 kết quả:
突兀 tū wù ㄊㄨ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao chót vót
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty or towering
(2) sudden or abrupt
(2) sudden or abrupt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0